1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retributive

retributive

/ri"tribjutiv/ (retributory) /ri"tribjutəri/
Tính từ
  • trừng phạt, để báo thù
  • từ hiếm khen thưởng, để đền đáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận