1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrace

retrace

/"ri:"treis/
Động từ
  • vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
  • truy cứu gốc tích
  • hồi tưởng lại
  • trở lại (con đường cũ); thoái lui
Kỹ thuật
  • đồ lại
  • đường cong
  • đường hồi
  • đường quét về
  • đường trở về
Xây dựng
  • kẻ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận