Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retouch
retouch
/"ri:"tʌtʃ/
Danh từ
sự sửa sang, sự sửa lại
nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)
Động từ
sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)
Kinh tế
dọn dẹp lại
sự sửa sang
Xây dựng
rơ tút
Vật lý
sửa ảnh
sửa phim
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận