1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retouch

retouch

/"ri:"tʌtʃ/
Danh từ
  • sự sửa sang, sự sửa lại
  • nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)
Động từ
  • sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)
Kinh tế
  • dọn dẹp lại
  • sự sửa sang
Xây dựng
  • rơ tút
Vật lý
  • sửa ảnh
  • sửa phim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận