1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reticulation

reticulation

/ri,tikju"leiʃn/
Danh từ
  • hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới
Kỹ thuật
  • đường chữ thập
  • lưới
Xây dựng
  • hình mắt lưới
Vật lý
  • hình mắt lưới (ở nhũ tương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận