1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retentivity

retentivity

Kỹ thuật
  • độ lưu lại
Vật lý
  • độ từ dư
Điện lạnh
  • độ từ dư (thuật ngữ cũ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận