1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retarded potential

retarded potential

Điện
  • điện thế chậm
Vật lý
  • thế trễ
Toán - Tin
  • thế vị trễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận