1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retain

retain

/ri"tein/
Động từ
Kỹ thuật
  • giữ
  • giữ lại
  • lấy
Xây dựng
  • chắn lại
  • giữ luôn
  • tích (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận