1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restraining bath

restraining bath

Vật lý
  • bồn hãm
  • chậu hãm (rửa ảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận