1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restitution

restitution

/,resti"tju:ʃn/
Danh từ
  • sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường
  • vật lý sự hồi phục (trạng thái cũ)
Kinh tế
  • bồi thường
  • bù lỗ xuất khẩu
  • đền bù
  • hoàn lại
  • hoàn trả
  • sự bồi thường
  • sự hoàn lại
  • sự trả lại
Kỹ thuật
  • sự bồi thường
  • sự hoàn lại
  • sự hoàn nguyên
  • sự hồi phục
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi
  • sự trả lại
Hóa học - Vật liệu
  • khả năng hồi phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận