Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resonate
resonate
/"rezəneit/
Nội động từ
vang âm; dội tiếng
vật lý
cộng hưởng
Xây dựng
dội âm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận