1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resonant cavity

resonant cavity

Kỹ thuật
  • bầu cộng hưởng
  • buồng cộng hưởng
  • hốc (được) điều hưởng
  • hốc cộng hưởng
  • hốc cộng hưởng vi ba
  • hốc vi ba
  • phần tử cộng hưởng
Vật lý
  • sự đốt cộng hưởng
  • sự đốt mạch động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận