Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resonant cavity
resonant cavity
Kỹ thuật
bầu cộng hưởng
buồng cộng hưởng
hốc (được) điều hưởng
hốc cộng hưởng
hốc cộng hưởng vi ba
hốc vi ba
phần tử cộng hưởng
Vật lý
sự đốt cộng hưởng
sự đốt mạch động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận