Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resistor
resistor
/ri"zistə/
Danh từ
vật lý
cái điện trở
Kỹ thuật
cái điện trở
điện kháng
điện trở
điện trở (giá trị)
điện trở (linh kiện)
Cơ khí - Công trình
bộ điện trở
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận