1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistor

resistor

/ri"zistə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cái điện trở
  • điện kháng
  • điện trở
  • điện trở (giá trị)
  • điện trở (linh kiện)
Cơ khí - Công trình
  • bộ điện trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận