1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistive

resistive

/ri"vistiv/
Tính từ
  • chống lại, cưỡng lại
  • vật lý có điện trở
Kỹ thuật
  • điện trở
Điện lạnh
  • thuần trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận