Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resistive
resistive
/ri"vistiv/
Tính từ
chống lại, cưỡng lại
vật lý
có điện trở
Kỹ thuật
điện trở
Điện lạnh
thuần trở
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận