Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserved
reserved
/ri"zə:vd/
Tính từ
dành, dành riêng, dành trước
reserved
seat
:
ghế dành riêng
kín đáo; dè dặt, giữ gìn
dự bị, dự trữ
reserved
list
:
hàng hải
danh sách sĩ quan dự bị
Kinh tế
dành riêng
dự trữ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận