1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ requisite

requisite

/"rekwizit/
Tính từ
Danh từ
  • điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
  • vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
Kinh tế
  • cần thiết
  • điều kiện cần thiết
  • điều kiện tất yếu
  • vật cần thiết
Toán - Tin
  • cần thiết, yêu cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận