1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repository

repository

/ri"pɔzitəri/
Danh từ
  • kho, chỗ chứa (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • nơi chôn cất
  • người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật
Kinh tế
  • kho bảo quản
  • kho chứa
Kỹ thuật
  • chỗ chứa
  • kho chứa
  • nguồn
  • nơi chứa
  • phương tiện chứa
Môi trường
  • chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
  • nơi chứa chất thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận