1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remove

remove

/ri"mu:v/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cách thức
  • đuổi
  • sa thải
  • thải hồi
Kỹ thuật
  • bỏ
  • dẹp
  • di chuyển
  • gỡ bỏ
  • khử
  • lấy đi
  • loại bỏ
  • phá hủy
  • tháo
  • tháo dỡ
  • xóa bỏ
Hóa học - Vật liệu
  • tháo đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận