1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Remote Operations

Remote Operations

Kỹ thuật
  • điều khiển từ xa
Toán - Tin
  • thao tác từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận