1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reluctivity

reluctivity

/,rilʌk"tiviti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • suất từ trở
Điện
  • độ từ trở
  • mật độ từ trở
Điện lạnh
  • từ trở riêng
  • từ trở suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận