1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refusion

refusion

Danh từ
  • sự nấu chảy lại, sự luyện lại
Kỹ thuật
  • sự đúc lại
Vật lý
  • sự đóng băng lại
  • sự tái đông
Hóa học - Vật liệu
  • sự nấu chảy lại
  • sự nóng chảy lại
Y học
  • truyền lại máu đã lấy ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận