1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refuge

refuge

/"refju:dʤ/
Danh từ
  • nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
  • chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
  • nghĩa bóng nơi nương náu, nơi nương tựa
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • nơi trú ẩn
  • trạm cấp cứu
Giao thông - Vận tải
  • chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)
Xây dựng
  • cụm cấp cứu
  • đảo an toàn
  • đảo an toàn (trên đường)
  • hầm trú ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận