Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refrangible
refrangible
/ri"frændʤəbl/
Tính từ
vật lý
khúc xạ được
Điện lạnh
khúc xạ được
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận