1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractor

refractor

/ri"fæktə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • thấu kính
Điện tử - Viễn thông
  • bộ khúc xạ
Điện lạnh
  • máy khúc xạ
  • vật khúc xạ
Xây dựng
  • môi trường chiết quang
  • thiết bị khúc xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận