1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractometer

refractometer

/,fifræk"tɔmitə/
Danh từ
  • vật lý cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất
Kinh tế
  • khúc xạ kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận