Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refractometer
refractometer
/,fifræk"tɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất
Kinh tế
khúc xạ kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận