1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractivity

refractivity

/,rifræk"tiviti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ khúc xạ
  • hiện tượng khúc xạ
Điện tử - Viễn thông
  • chỉ số khúc xạ
Điện lạnh
  • độ khúc xạ (riêng)
Hóa học - Vật liệu
  • độ khúc xạ riêng
Y học
  • tính khúc xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận