1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refractive power

refractive power

Vật lý
  • năng suất chiết quang
  • năng suất khúc xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận