Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reffector
reffector
/ri"fektə/
Danh từ
gương nhìn sau (ở ô tô)
vật lý
gương, gương phản xa; cái phản xạ
parabolic
reffector
:
gương phản xạ
sound
reffector
:
cái phản xạ âm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận