Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reedy
reedy
/"ri:di/
Tính từ
đầy lau sậy
mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)
the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
thơ ca
làm bằng lau sậy
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận