Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redolent
redolent
/"redoulənt/
Tính từ
làm nhớ lại, gợi lại
từ hiếm
thơm phức
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận