1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redolence

redolence

/"redouləns/
Danh từ
  • sự làm nhớ lại, sự gợi lại
  • từ hiếm mùi thơm phưng phức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận