1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recycle time

recycle time

Vật lý
  • chu kỳ nhấp nháy
  • thời gian tái quay vòng (chớp sáng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận