1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectifying

rectifying

Kỹ thuật
  • sự nắn dòng
Điện lạnh
  • chỉnh lưu
  • sự tinh cất
Toán - Tin
  • sự trực đạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận