1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectangular

rectangular

/rek"tæɳgjulə/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có dạng chữ nhật
  • hình chữ nhật
  • thẳng góc
  • vuông góc
Xây dựng
  • thuộc hình chữ nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận