Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rectangle
rectangle
/"rek,tæɳgl/
Danh từ
hình chữ nhật
Kinh tế
hình chữ nhật
Kỹ thuật
hình chữ nhật
thẳng góc
vuông góc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận