1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recruitment

recruitment

/ri"kru:tmənt/
Danh từ
  • sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
  • sự bổ sung, sự lấp chỗ trống
  • sự phục hồi sức khoẻ
Kỹ thuật
  • sự tuyển chọn
Cơ khí - Công trình
  • sự tuyển mộ
Y học
  • tăng lực
Giao thông - Vận tải
  • tuyển dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận