Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recrudescense
recrudescense
/,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:"desnsi/
Danh từ
sự sưng lại
sự phát sinh lại
tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra
recrudescense
of
activity
:
sự hoạt động lại
Thảo luận
Thảo luận