1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recrudescense

recrudescense

/,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:"desnsi/
Danh từ
  • sự sưng lại
  • sự phát sinh lại
  • tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận