1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recrudescence

recrudescence

Danh từ
  • sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )
  • tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra
Y học
  • tái diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận