Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recrudescence
recrudescence
Danh từ
sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )
tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra
Y học
tái diễn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận