Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recrudesce
recrudesce
/,ri:kru:"des/
Nội động từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
Thảo luận
Thảo luận