1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recriminative

recriminative

/ri"kriminətiv/ (recriminatory) /ri"kriminətəri/
Danh từ
  • buộc tội trả lại, tố cáo trả lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận