1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recreation ground

recreation ground

Danh từ
  • rec sân chơi
Xây dựng
  • khu giải trí
  • sân giải trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận