1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recreant

recreant

/"rekriənt/
Tính từ
Danh từ
  • kẻ phản bội
  • thơ ca kẻ hèn nhát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận