1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recovery time

recovery time

Toán - Tin
  • thời gian khôi phục
Xây dựng
  • thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận