1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoverable deformation

recoverable deformation

Kỹ thuật
  • biến dạng hai chiều
Cơ khí - Công trình
  • biến dạng phục hồi
  • biến dạng thuận nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận