1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoverable

recoverable

/ri"kʌvərəbl/
Tính từ
  • có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
  • có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
  • có thể cứu chữa
Kinh tế
  • có thể bù lại được
  • có thể đòi lại được
  • có thể được bồi thường
  • có thể lấy lại được
  • có thể sửa chữa được
  • có thể thu hồi
Cơ khí - Công trình
  • có thể khôi phục
  • có thể thu lại
  • phục hồi được
Xây dựng
  • hồi phục được
  • khả phục hồi
Hóa học - Vật liệu
  • tái sinh được
  • thu lại được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận