1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recourse

recourse

/ri"kɔ:s/
Danh từ
Kinh tế
  • cầu viện
  • nguồn cứu viện
  • quyền đòi thường hoàn
  • quyền truy đòi
  • quyền truy sách
  • sự khấu trừ
  • truy đòi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận