Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recourse
recourse
/ri"kɔ:s/
Danh từ
sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
to
have
recourse
to
something
:
cầu đến cái gì
từ hiếm
người trông cậy
Kinh tế
cầu viện
nguồn cứu viện
quyền đòi thường hoàn
quyền truy đòi
quyền truy sách
sự khấu trừ
truy đòi
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận