1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recount

recount

/"ri"kaunt/
Động từ
  • thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
Xây dựng
  • kiểm lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận