1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recordsman

recordsman

/"rekɔ:dzmən/
Danh từ
  • người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận