1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recording thermometer

recording thermometer

Kỹ thuật
  • nhiệt kế ghi
  • nhiệt kế tự ghi
  • nhiệt ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận