1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recording gauge

recording gauge

Kỹ thuật
  • áp kế tự ghi
Cơ khí - Công trình
  • trạm ghi mức mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận