1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ record number

record number

Kỹ thuật
  • số bản ghi
Toán - Tin
  • số chỉ bản ghi
  • số hiệu bản ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận